Thực đơn
King of Mask Singer Danh sách Vua Mặt nạ(Tên thí sinh in đậm thể hiện thí sinh nam và nữ có nhiều chiến thắng nhất.)
Vua # | Thế hệ # | Thí sinh | Nghề nghiệp | Chiến thắng | Bị loại ở tập # | Bình chọn trung bình | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên cải trang | Tên thật | Số lần | Tập (những màn trình diễn chính) | |||||
— | None | Self-Luminous Mosaic | Solji của EXID | Ca sĩ | 1 | Pilot, 1 | None | &0000000000000054.21000054,21% |
1 | 1–2 | Used Two Buckets của Gold Lacquer | Luna của f(x) | 2 | 1–2, 4 | 6 | &0000000000000052.02000052,02% | |
2 | 3 | Jingle Jingle Lark | Jinjoo | 1 | 5–6 | 8 | &0000000000000049.49000049,49% | |
3 | 4–7 | CBR Cleopatra | Kim Yeon-woo | 4 | 7–8, 10, 12, 14 | 16 | &0000000000000067.97000067,97% | |
4 | 8 | King của Song Tungki | Lee Jung | 1 | 15–16 | 18 | &0000000000000067.27000067,27% | |
5 | 9 | Give A Taste của Spicy Miss Pepper | Yeoeun của Melody Day | 1 | 17–18 | 20 | &0000000000000055.15000055,15% | |
6 | 10–11 | Go! Hawaii | Hong Ji-min | Diễn viên nhạc kịch | 2 | 19–20, 22 | 24 | &0000000000000058.08000058,08% |
— | None | Sexy Vocal Cricket | Jo Jang-hyuk | Ca sĩ | 1 | Special Live 2015 (between 23 and 24) | 34 | 60,97% |
7 | 12 | Write With Love Pencil | Sonya | Ca sĩ và diễn viên nhạc kịch | 1 | 23–24 | 26 | &0000000000000053.33000053,33% |
8 | 13–16 | Young and Innocent Cosmos | Gummy | Ca sĩ | 4 | 25–26, 28, 30, 32 | 34 | 66,33% |
9 | 17–21 | Amazon Cat-Girl | Cha Ji-yeon | Diễn viên nhạc kịch | 5 | 33–34, 36, 38, 40, 42 | 44 | 61,27& |
10 | 22–30 | Music Captain của Our Local | Ha Hyun-woo của Guckkasten | Ca sĩ | 9 | 43–44, 46, 48, 50, 52, 54, 56, 58, 60 | 62 | &0000000000000068.22000068,22% |
11 | 31–32 | An Out-and-Out Escape | The One | 2 | 61–62, 64 | 66 | &0000000000000059.26000059,26% | |
12 | 33–34 | Romantic The Dark Knight | Roy Kim | 2 | 65–66, 68 | 70 | &0000000000000061.45000061,45% | |
13 | 35 | Bulgwang-dong Gasoline | Kim Yeon-ji của SeeYa | 1 | 69–70 | 72 | &0000000000000064.44000064,44% | |
14 | 36–39 | Get Excited Eheradio | Jung Dong-ha | 4 | 71–72, 74, 76, 78 | 80 | &0000000000000063.51000063,51% | |
— | None | Heart Attack Cupid | Sandeul của B1A4 | 1 | Special Live 2016 (between 79 and 80) | 84 | 53,38% | |
15 | 40–42 | Ready to Order, Popcorn Girl | Ali | 3 | 79–80, 82, 84 | 86 | 62,88& | |
16 | 43–45 | Warm Heart Robot | Shin Yong-jae của 4Men | 3 | 85–86, 88, 90 | 92 | &0000000000000064.65000064,65% | |
17 | 46 | Mysticism Baby Angel | Kim Myung-hoon của Ulala Session | 1 | 91–92 | 94 | &0000000000000060.40000060,40% | |
18 | 47–49 | Hoppang Prince | Hwanhee của Fly to the Sky | 3 | 93–94, 96, 98 | 100 | &0000000000000067.24000067,24% | |
19 | 50 | Gangnam Swallow | Bonggu của Gilgu Bonggu | 1 | 99–100 | 102 | &0000000000000058.59000058,59% | |
20 | 51–52 | Puss in Boots is Sing | Lee Hae-ri của Davichi | 2 | 101–102, 104 | 106 | &0000000000000059.76000059,76% | |
21 | 53–58 | 9 Songs, Mood Maker | Sohyang | 6 | 105–106, 108, 110, 112, 114, 116 | 118 | &0000000000000065.96000065,96% | |
22 | 59 | 0 Calories If You Taste MC Hamburger | Kim Johan | 1 | 117–118 | 120 | &0000000000000065.86000065,86% | |
23 | 60 | The Sea Otter Baby Seahorse | K.Will | 1 | 119–120 | 122 | &0000000000000061.21000061,21% | |
24 | 61–62 | Yeonghui | Ock Joo-hyun | Ca sĩ và diễn viên nhạc kịch | 2 | 121–122, 124 | 126 | &0000000000000059.93000059,93% |
25 | 63–64 | Prince của Tree Frog | Kwon Jung-yeol của 10cm | Ca sĩ | 2 | 125–126, 128 | 130 | &0000000000000063.47000063,47% |
26 | 65–69 | Red Mouth | Sunwoo Jung-a | 5 | 129–130, 132, 134, 136, 138 | 140 | &0000000000000064.42000064,42% | |
27 | 70 | Gypsy Woman | Ivy | 1 | 139–140 | 142 | &0000000000000056.16000056,16% | |
28 | 71–78 | The East Invincibility | Son Seung-yeon | 8 | 141–142, 144, 146, 148, 150, 152, 154, 156 | 158 | &0000000000000068.43000068,43% | |
29 | 79–81 | Bob Ross | Han Dong-geun | 3 | 157–158, 160, 162 | 164 | &0000000000000069.26000069,26% | |
30 | 82–86 | Dongmakgol Girl | Solji of EXID | 5 | 163–164, 166, 168, 170, 172 | 174 | &0000000000000069.70000069,70% |
Thực đơn
King of Mask Singer Danh sách Vua Mặt nạLiên quan
King Kingsley Coman Kingdom King Ghidorah King of Pop (album) King George V (lớp thiết giáp hạm) (1939) Kingston Technology Kingsman: Khởi nguồn Kings & Queens (bài hát của Ava Max) Kingsman: Tổ chức Hoàng KimTài liệu tham khảo
WikiPedia: King of Mask Singer http://news.chosun.com/site/data/html_dir/2016/06/... http://news.chosun.com/site/data/html_dir/2017/12/... http://www.econovill.com/news/articleView.html?idx... http://bntnews.hankyung.com/apps/news?popup=0&nid=... http://tenasia.hankyung.com/archives/1481167 http://tenasia.hankyung.com/archives/1526084 http://tenasia.hankyung.com/archives/485679 http://pop.heraldcorp.com/view.php?ud=201606031616... http://www.imbc.com/broad/tv/ent/mask/ http://koreajoongangdaily.joins.com/news/article/A...